|
Nhà đất bán |
18/29/11B Đỗ Nhuận 70 C4 4 17 5.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
235/62 Vườn Lài 47 2 4 11.6 4.65 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 Đến 6
|
235/62 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(thửa 640 + 877 tờ 40) 4000 đất 20/40 110 46 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 4000.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/12 Lê Trọng Tấn 73 2 2.9/7 13 4.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
8/12 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 364 + 367 + 371 + 370 + 293 + 294 + 363 + 767 + 766 Tờ 7 + Thửa 646 Tờ 43 16449 Đất 43/45 300 145 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn Đại tỷ phú
|
364 + 367 + 371 + 370 + 293 + 294 + 363 + 767 + 766 Tờ 7 + Thửa 646 Tờ 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 16449.0m2 giá: 145.0 Tỷ |
145 tỷ |
|
Nhà đất bán |
459/39 Trịnh Thị Dối 87 4 8 10.5 7.5 tỷ Ấp 5 Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
459/39 Trịnh Thị Dối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/3 Nguyễn Thị Huỳnh ( SC 243.11B) 40 4 6 6.5 6.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
54/3 Nguyễn Thị Huỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 25/32/18-20 Sơn Kỳ 49 3 3.6 13.6 4.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
phần nhà 25/32/18-20 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/1F Ấp Mỹ Huề 91/100 C4 4 22.5 3.3 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
21/1F Ấp Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/97 Phan Xích Long 17 3 3.7 5 2.9 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |