|
Nhà đất bán |
93 Đô Đốc Long 78 4 4.2 18 10.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
93 Đô Đốc Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 78.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/2A Nguyễn Thị Thử 300/250 C4 7 43 13.5 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 10 đến 20
|
31/2A Nguyễn Thị Thử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/20/3C Dương Đức Hiền 66 2 4.8 14 3.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Dương Đức Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 66.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/1F Xuân Thới 2 45 2 4 12 2.8 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn nhỏ 3
|
31/1F Xuân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
415/2 Tân Kỳ Tân Quý 46 2 4 13 4 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
415/2 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/8M Nguyễn Thị Huê (ấp Đông Lân) 101 4 5 21 11.5 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
33/8M Nguyễn Thị Huê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/32/15/12 Lý Thánh Tông 40 3 3 13 3.9 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/6B Ấp Chánh 2 150 C4 5.20/7.20 24 5.85 tỷ Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
22/6B Ấp Chánh 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 150.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
377/10 Kênh Tân Hoá 32 4 3 11 3.7 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/4B ấp 6 (Thửa 659 tờ 12) 70 2 3.6/5 17 2.3 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn nhỏ 3
|
85/4B ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |