|
Nhà đất bán |
1/10 + 1/10B Dương Công Khi (thửa 680 + 681 tờ 41) 1600 đất 16/30 60 30 tỷ ấp 4 Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
1/10 + 1/10B Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1600.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/13 Yên Thế 110 3 4 28 20 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20 Hợp đồng
|
Yên Thế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/5 Hồ Biểu Chánh 30 5 3.3 11 7.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
102/5 Hồ Biểu Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 30.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 982 tờ 65 Dương Công Khi 1000 C4 30 35 20.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 982 tờ 65 Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/5D Huỳnh Thị Mài (Thửa 495 tờ 12) 177 5 7.9 20 5.5 tỷ Thới Tây 1 Tân Hiệp Hóc Môn
|
10/5D Huỳnh Thị Mài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 177.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Dương Khuê ( số cũ 38.18A) Dương Khuê 71 4 4 17 10.55 tỷ Hiệp Tân Quận Tân Phú 10 đến 20
|
Dương Khuê Dương Khuê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 10.55 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/2A Trịnh Thị Miếng 240 2 10.5/13 20 10.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
41/2A Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110 ( số cũ: 51A ) Lương Ngọc Quyến 59 2 4 15 5.4 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
110 Lương Ngọc Quyến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/9 - 49/11 Phạm Văn Bạch 230 3 10 23 19 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
49/9 - 49/11 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 230.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/6 Trần Hữu Trang 60 3 4.5 13 6.5 Tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |