|
Nhà đất bán |
Thửa 4107 tờ 4 227 Đất 10 24 8.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 4107 tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 227.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132 Trần Thái Tông 62 2 10 6.2 13 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
132 Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/40/601Đ Đặng Thúc Vịnh 160 2 11 16.5 6.5 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
Đặng Thúc Vịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174/33/2B Nguyễn Tư Giản 96 5 4.5 21.5 8.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 96.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/20/5 Trương Quốc Dung 85 2 7 12.5 9 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 10 đến 20
|
15/20/5 Trương Quốc Dung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/1/14 ( Thửa 27 Tờ 65 ) Sơn Kỳ 54 2 4 13.5 4.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
25/1/14 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139A Ấp 3 ( Trần Văn Mười) 101 C4 3.5 29 6.3 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
139A Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 101.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/8A Đào Duy Anh 62 5 4/8 15 12.6 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
68/8A Đào Duy Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
748/3/18D Thống Nhất 16 2 3.3 5 1.45 tỷ Phường 15 Gò Vấp nhỏ 3
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/5 Ấp Trung Đông (Thửa 636 tờ 27) 168 Đất 7.6/8 21.6 7.3 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
12/5 Ấp Trung Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 168.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |