|
Nhà đất bán |
C1 HL60B ấp Dân Thắng 2 (Thửa 315 tờ 46) 197 2 10 20 14.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
C1 HL60B ấp Dân Thắng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 197.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/4 ( Số cũ 52.11) Nghĩa Hưng 33 2 2.8 11 4.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
66/4 Nghĩa Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 838 Tờ 2 1105 Đất 63 22 3.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 838 Tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 63.0m, diện tích: 1105.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/21 Phan Đình Phùng 44 3 3 15 6.85 Tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
224/21 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
208/22A Nguyễn Thượng Hiền 36 4 3 12 5.5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/14 (số cũ: 25/14) Lê Lai 107 2 4.9 26 9.7 tỷ Phường 4 Gò Vấp 6 đến 10
|
44/14 Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 107.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/9 (Số cũ 43/14/74) Cộng Hoà 87/70 6 5.1 17.2 16.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 Đến 20
|
Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 87.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1455 Tờ 12 Đường số 64 170 Đất 5 34 2.2 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi nhỏ 3
|
1455 Tờ 12 Đường số 64 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/2G Ấp Chánh 1 ( Thửa 94 tờ 11) 204 C4 5.6/7 33 8.5 tỷ Xã Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
Ấp Chánh 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 204.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/34/20 Đường Số 21 56 3 3.5 16 5.95 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường Số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |