|
Nhà đất bán |
129/3 Tam Đông 11 ( Thửa 887 tờ 31) 100 3 5 20 3.8 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
129/3 Tam Đông 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/7 Trần Thánh Tông 40 5 4 10 6.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/2K Ấp 1 (Thửa 385 Tờ 30) 601 4 24 25 28 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
6/2K Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 601.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/16A Duy Tân 16 5 3.1 4 3.6 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 3 đến 6
|
101/16A Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 16.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1242 Tờ 5 196 C4 7 28 5.5 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 1242 Tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 196.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/57 Nguyễn Văn Khối 63/66 5 4.2 16 8.3 tỷ phường 08 Gò Vấp 6 Đến 10
|
183/57 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/9 Bắc Lân 2 (Mới Nguyễn Thị Bảy tờ 16 thửa 512) 62 2 5 13 3.9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
15/9 Bắc Lân 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/54A Huỳnh Văn Bánh 42/56 4 4 14 8,9 tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
151/54A Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/20/7 Tân Sơn Nhì 43/50 2 4 12.5 4.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
173/20/7 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C1 HL60B ấp Dân Thắng 2 (Thửa 315 tờ 46) 197 2 10 20 14.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
C1 HL60B ấp Dân Thắng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 197.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |