|
Nhà đất bán |
227 Nguyễn Thái Bình 21 5 2.6 8 8.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
227 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 21.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/12/47 Dương Quảng Hàm (số cũ 50 đường số 4) 75/84 4 7/8.8 10 10 tỷ Phường 05 Gò Vấp 10 đến 20
|
80/12/47 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 84.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/15 Dương Văn Dương 65 5 5 13 7.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 Đến 10
|
46/15 Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/40 Lạc Long Quân 88 C4 5.2 19 9 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/3B Phạm Thị Giây 210 C4 8.6 25 5.2 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
69/3B Phạm Thị Giây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 210.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/6 Ấp 1 108 C4 5.7/8.4 16.5 2.3 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn nhỏ 3
|
Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 108.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/3 Nguyễn Thái Sơn 85 5 5 18 16.5 tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
185/3 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Nguyễn Văn Đậu 57 4 3/4.5 16 22 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 20 đến 50
|
10 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/3 KP8 Ngô Quyền (Thửa 565 Tờ 12) 191 C4 6.5 29 6.75 tỷ Hóc Môn Hóc Môn 6 đến 10
|
16/3 KP8 Ngô Quyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 191.0m2 giá: 6.75 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1014/43/22 Cách Mạng Tháng Tám 47 2 3.4 14 6.2 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10 HDĐT
|
1014/43/22 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |