|
Nhà đất bán |
66/15D Ấp 3 76/82 2 5.5/6 14.3 5.3 Tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
66/15D Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/5Z Phạm Thị Giây 91 2 5.1 20 4.3 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Phạm Thị Giây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 91.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138 ( số cũ 23 ) Lương Ngọc Quyến 80 2 8 10 6.5 Tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lương Ngọc Quyến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/49 Nguyễn Công Hoan 63 5 3.7/6 14 13.5 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
71/49 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Tống Văn Hên 51 2 7.5 6.8 6.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
46 Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117/46/4 Hòa Bình 78 2 4 20 7.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
117/46/4 Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 Thích Bửu Đăng (Số cũ 491.103A Lê Quang Định) 87/162 3 4.8/5.6 20 12.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
15 Thích Bửu Đăng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 162.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/1 Cô Giang 156/165 3 9 18 21 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 20 đến 50
|
115/1 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 489 tờ 9 (Xuận Thới Thượng 1) 1470 Đất 18 82 15 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 489 tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 1470.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
126 Tân Xuân Trung Chánh (96.4 Ấp Mỹ Hoà 1) 900/1100 3 17 60 25.5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 20 đến 50
|
126 Tân Xuân Trung Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1100.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |