|
Nhà đất bán |
682/1 Quang Trung 41 4 6.5 6.5 6.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
682/1 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38A Phan Tây Hồ 49 4 3.5 14 14.5 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
38A Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 49.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24B Kênh Tân Hoá 38/45 4 5.5 7 4.9 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/5D Tiền Lân (Bà Điểm 4) 62 2 4 15 4.6 Tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
1/5D Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
231/5B3 (Tầng 2) Lê Văn Sỹ 51 Tầng2 5.1 10 2.8 tỷ Phường 13 Phú Nhuận
|
231/5B3 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95/4Đ Tam Đông 25 ( Thửa 620 tờ 48) 48 2 4 13 3.65 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
95/4Đ Tam Đông 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/30 ( Số cũ: 682.28 ) Quang Trung 68 C4 5.5 13 5.8 tỷ Phuờng 11 Gò Vấp 6 đến 10 tỷ
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Đường A Khu ADC 85 5 4 22 12.99 tỷ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, 10 đến 20,
|
Đường A Khu ADC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 12.99 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 749 tờ 9 160 đất 10 16 5.2 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 749 tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
790/20 Quang Trung (số cũ 84.3) 216/261 C4 14.5 18 18 tỷ Phường 11 Gò Vấp 20 đến 50
|
790/20 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.5m, diện tích: 261.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |