|
Nhà đất bán |
39/43 Hồ Đắc Di 18 2 4.5 5.5 2.4 tỷ Tây Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
39/43 Hồ Đắc Di |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/9D Ấp Nam Thới 60 C4 4.9 12.5 2.98 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 Đến 6
|
30/9D Ấp Nam Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/1 ấp 1 (thửa 798 + 799 + 800 + 801 tờ số 2) 24500 đất 70 350 70 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn, 50 đến 100
|
15/1 ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 70.0m, diện tích: 24500.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 366 tờ 20 552 Đất 10 56 23 tỷ xã Trung Chánh huyện Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 366 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 552.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/28/12 Huỳnh Văn Nghệ 12/15 2 4.5 3.5 2.1 tỷ Phường 12 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
358/1 Bình Long 88 4 4 22 8.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
358/1 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
155/9 Nguyễn Thị Thử (thửa 526 tờ 49) 200 C4 12 16 9 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
155/9 Nguyễn Thị Thử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/101a Lê Thị Hà (Thửa 336 tờ 5) 119 4 4.10 29.5 13 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
1/101a Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 119.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C25 Tô Ký 151 3 5.8/13 17 9.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
C25 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 151.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
682/1 Quang Trung 41 4 6.5 6.5 6.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
682/1 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |