|
Nhà đất bán |
11 Luỹ Bán Bích 61 3 4 15 12.6 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 63 + 64 + 65 + 66 + 67 Tờ 13 12655 55 230 56 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 50 đến 100
|
Thửa 63 + 64 + 65 + 66 + 67 Tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 13.0m2 giá: 56.0 Tỷ |
56 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/7/25 Thống Nhất ( Số thửa 560 Tờ 21) 51 Đất 4.1 12.5 7.1 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
435/7/25 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 550 Tờ 61 158 Đất 5 31.5 6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6 tỷ
|
550 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 158.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Thích Quảng Đức 67/75 5 8 9 24 tỷ Phường 3 Phú Nhuận
|
9 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 Đường 19 tháng 5B 100 5 4 25 12.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Đường 19 tháng 5B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/27 Quốc lộ 22 210 2 7 30 18.2 tỷ Tân Xuân Hóc môn 10 đến 20
|
3/27 Quốc lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 18.2 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1080 Tờ 66 (Thới Tam Thôn 6) 104 C4 5/5.3 20 4.7 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 1080 Tờ 66 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 104.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
656/74 10 Quang Trung (Số cũ: 36.8 Quang Trung) 63 C4 3.5 18 7.6 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
10 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
511/38A Huỳnh Văn Bánh 37/49 4 3.6 14 10.5 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |