|
Nhà đất bán |
209/30 Nguyễn Văn Khối (Số cũ 209.30 ĐS10) 67 C4 4.6 14.5 5.2 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 800 Tờ 5) 794 Đất 20 45 12 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 794.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 66 Đỗ Thừa Luông 55 1 4.2 13 6.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
MPN 66 Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/15C Ấp Trung Đông 2 171 C4 4.7 36 4.2 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
3/15C Ấp Trung Đông 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 171.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/41/3 Lý Thường Kiệt (35.17B Lý Thường Kiệt ) 27 2 2.7 9.5 2.9 tỷ Phường 4 Quận Gò Vấp 3 đến 6
|
69/41/3 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/73D Nguyễn Công Hoan 74 2 7 11 6.99 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
120/73D Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64A Tân Sơn Nhì 90 2 4.5/5.5 19 18.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 20 đến 50
|
64A Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/6A ấp Mỹ Huề 98 2 5.2 19 4.8 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
31/6A ấp Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 98.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Luỹ Bán Bích 61 3 4 15 12.6 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 63 + 64 + 65 + 66 + 67 Tờ 13 12655 55 230 56 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 50 đến 100
|
Thửa 63 + 64 + 65 + 66 + 67 Tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 13.0m2 giá: 56.0 Tỷ |
56 tỷ |