|
Nhà đất bán |
120/68/15 Thích Quảng Đức 58 3 3.7/7.5 12 6.5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
120/68/15 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
445/23 ( Số cũ 891.18 ) Phan Huy Ích 65/74 2 5.3/5.4 14 5.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 74.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 76.43 Lê Văn Phan 105 4 5.6/8 15 16.9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
TẠM NGƯNG 76/43 Lê Văn Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/15F Ấp Xuân Thới Đông 3 56 2 4 14 2.05 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn nhỏ 3
|
82/15F Ấp Xuân Thới Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Thới Tam Thôn 10 88.5 2 6 17 5.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
38 Thới Tam Thôn 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 88.5m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/41/22 Đường Số 8 64 2 4/4.1 14.5 5.2 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
294/41/22 Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/61 (Số cũ 103/20D Trần Kế Xương) Nguyễn Công Hoan 70 2 3.8 18 20 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
125/61 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/50 Nguyễn Sơn 54/60 4 3.6/7.2 14 7.6 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99 Đỗ Tấn Phong 29/26 2 2.4/2.9 11 3.5 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 3 đến 6
|
99 Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Nhà Xưởng ( 104/17D ) Ấp 3 401 C4 8.5 50 16 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Xưởng Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 401.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |