|
Nhà đất bán |
4/10 Lê Thúc Hoạch ( số mới 15 Phan Thị Hành) 208 5 3.5/7.5 34 22 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 20 đến 50
|
4/10 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 208.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/28D Lê Trọng Tân 37 3 4.2 8.8 3.25 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
33/28D Lê Trọng Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/14 Quang Trung 18 2 3 6 2.45 tỷ Phường 10 Gò Vấp Nhỏ 3
|
360/14 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 538 Tờ 10 200 C4 10 20 8.6 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 538 Tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
226/50/9 (Số cũ: 25/278G) Nguyễn Văn Lượng 36/56 2 4 14 3.8 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 Đến 6
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/2A (TMT 4) Ấp Trung Mỹ Tây 42 2 4 10.5 2.8 tỷ Trung Mỹ Tây Hóc Môn nhỏ 3
|
72/2A Ấp Trung Mỹ Tây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D7 Ấp Mới 1 110 4 7 15.5 7.3 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
D7 Ấp Mới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/26/8 Phan Đình Phùng 75/85 2 3.2 25 8.3 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
270/26/8 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 85.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
197/59 Thoại Ngọc Hầu 88 4 4 22 10 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
197/59 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/39/2 Thống Nhất (số cũ 275.37.2) 105 3 5.5 19 6.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
497/39/2 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |