|
Nhà đất bán |
120/2C Phan Văn Hớn 34/60 C4 4.1 14.5 2.25 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
120/2C Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.25 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/29/9 Phan Anh(Hẻm 63 Trần Thị Báo) 48 2 4.7/7 9.1 4.3 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6 ĤĐ
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/9 Trần Văn Mười 58/100 C4 5 20 4.99 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
Trần Văn Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1563 Tờ 22 Bùi Thị Lùng 830 Đất 13/20 57 18.6 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 1563 Tờ 22 Bùi Thị Lùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 830.0m2 giá: 18.6 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51 Phùng Chí Kiên 80 2 4 20 6.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/1 Phùng Văn Cung 138 2 2.6/8 20 11.5 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
211/1 Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 823 Tờ 4 (Đường Trường Tô Ký ) 821 Đất 37 23 25 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 823 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 37.0m, diện tích: 821.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
267/8 Đường số 8 167 3 6 28 13.2 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
267/8 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 167.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1410 Tờ 48 161 Đất 10.5 15.5 4.9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 1410 Tờ 48 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 161.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 805 tờ 9 274 2 13 21 7.4 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 805 tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 274.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |