|
Nhà đất bán |
() 60/1N Trần Văn Mười (ấp Xuân Thới Đông 1) 315 C4 7 44 16.9 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 10 đến 20
|
Trần Văn Mười (ấp Xuân Thới Đông 1) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 315.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/54 Phan Đình Phùng 77 2 4.3 18.6 12.99 tỷ phường 17 Phú Nhuận 10 Đến 20
|
185/54 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 77.0m2 giá: 12.99 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76 Trịnh Thị Miếng 97 Đất 4 24 8.1 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
76 Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/2/10 Phú Thọ Hòa 78 2 4.2 18.5 8 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 78.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm dừng/448/84/1F Phan Huy Ích (số cũ 29.1B) 46 2 5.5 9.8 3.35 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
dừng/ VGV 448/84/1F Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/25/5 ấp 7 KDC Đại Hải ( Thửa 576 tờ 56 ) 85 3 8 11 4.7 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
83/25/5 ấp 7 KDC Đại Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
203/6/28 Huỳnh Văn Nghệ 93 3 6 15.5 9.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
203/6/28 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 329 Tờ 29 (Tam Đông 12) 220 Đất 7 33 5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 329 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1128/7 Trường Sa 68 2 4.2 17 6.8 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/2C Phan Văn Hớn 34/60 C4 4.1 14.5 2.25 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
120/2C Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.25 Tỷ |
2 tỷ |