|
Nhà đất bán |
401/30 Tân Kỳ Tân Quý 80 4 5.3 15 7.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
401/30 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
233/5 Trịnh Thị Miếng 52 2 4 13 2.15 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
233/5 Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50 Duy Tân 37/21 2 5/2.5 9 6.3 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
50 Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/121D ấp Đình ( mặt tiền Song Hành QL22 ) 58/48 2 9 7/4 6.1 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
2/121D ấp Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/1/11 Nguyễn Sơn 40 2 4 10 4.2 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
92/1/11 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 (số cũ: 98 ) Đường số 1 56 2 4 14.5 4.7 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
63 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 628 + 629 Tờ 21 8100 Đất 85/110 78/94 20 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 628 + 629 Tờ 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 110.0m, diện tích: 8100.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/47/2 Huỳnh Khương An 48 2 5.2 10 4.55 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
62/47/2 Huỳnh Khương An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Ấp Đông 3 (thửa 889 tờ 78) 600 đất 10 60 14 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn, 10 đến 20
|
Mặt tiền Ấp Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 600.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
262/26/58 Lũy Bán Bích 61 2 4.1 15 4.75 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 3 đến 6 Hợp đồng Điện tử
|
Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |