|
Nhà đất bán |
132/2 Ấp 2 ( Thửa 168 tờ 14) 270 C4 11/14 25 7 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
132/2 Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/21/2 Đường số 51 38 2 7.5 5 4.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
78/21/2 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 Huỳnh Văn Gấm 621 Đất 19 33 62 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 50 đến 100
|
Huỳnh Văn Gấm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 621.0m2 giá: 62.0 Tỷ |
62 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Dãy Nhà Trọ ( 8.2Q ) XTĐ 1 113 2 5 29 4.85 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
Nhà Trọ XTĐ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
340 Huỳnh Văn Bánh 39 5 4.8 9 16.5 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 39.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/5 Nhiêu Tứ (Số cũ 153.2A Nhiêu Tứ) 85 4 4.2 20.5 10.9 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Nhiêu Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/6B Mỹ Hoà 1 171 5 5.6 30 16 Tỷ Trung Chánh Hóc Môn 10 đến 20
|
13/6B Mỹ Hoà 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/15/6 Quang Trung 42/46 2 4.2 11 5.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 865 tờ số 5 Xuân Thới Thượng 1100 Đất 23 49 5.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 865 tờ số 5 Xuân Thới Thượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 1100.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
401/30 Tân Kỳ Tân Quý 80 4 5.3 15 7.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
401/30 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |