|
Nhà đất bán |
1180/25/2C Quang Trung 50 5 4 13 7.6 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55 Trần Hữu Trang 65/70 2 7 10 8.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
55 Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
797 Lũy Bán Bích 220 C4 7.6 25 42.3 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
797 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 220.0m2 giá: 42.3 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/5S Mỹ Hòa 1 (Đường Giác Đạo) 36 2 4 9 2.85 Tỷ Trung Chánh Hóc Môn nhỏ 3
|
87/5S Mỹ Hòa 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/12/18 Phạm Văn Chiêu 48 2 4 12 4.75 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
91/12/18 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Dương Công Khi (thửa 435 + 436 + 968 + 25 - 1 tờ số 25) 3463 C4 35/45 100 96 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn, 50 đến 100
|
Mặt tiền Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 3463.0m2 giá: 96.0 Tỷ |
96 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/14 (số cũ 68/10) Lê Văn Thọ 65/75 2 5.1 14.8 8.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
70/14 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/40 Đông Thạnh 8 (Số cũ: Ấp 5 Đông Thạnh) 212 C4 6 35 6.7 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
12/40 Đông Thạnh 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 212.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/5A Bờ Bao Tân Thắng 100 3 5 20 9.6 Tỷ Sơn Kỳ Tân phú 10 đến 20,
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59A Hồ Biểu Chánh 48 2 3.1 15.5 6.6 tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
59A Hồ Biểu Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |