|
Nhà đất bán |
568/16A Lê Trọng Tấn (Thửa 530, Tờ 130,131) 487 2 19.1 25.5 32 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
568/16A Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.1m, diện tích: 487.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132/2B Bùi Văn Ngữ 101 C4 5.4 19.5 5 tỷ Thới Tam Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
132/2B Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 101.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/23 Nhị Bình 12 1042/674 C4 25 42 20 tỷ Nhị Bình Hóc Môn 20 đến 50
|
114/23 Nhị Bình 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1042.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
472/46 Lê Đức Thọ số cũ 325.17 Nguyễn Oanh 15 2 4.9 4.5 1.85 tỷ phường 17 Gò Vấp Nhỏ 3
|
472/46 Lê Đức Thọ số cũ 325/17 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 15.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/41/2 Phan Tây Hồ 66 4 3.5/8 12.5 7.7 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Xuân Thới Thượng 4 (thửa 779 tờ 34) 1000 đất 20 50 18.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Mặt tiền Xuân Thới Thượng 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131 Trần Quang Cơ 168 3 6/10 28 18.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 50 HDĐT
|
131 Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 168.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/22J20 Tiền Lân 81 2 7.2 12 5.1 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 335 Tờ 57 Phạm Thị Giây 198 C4 8.5 23 11.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
335 Tờ 57 Phạm Thị Giây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 198.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/7T Ấp Mỹ Huề Hóc Môn ( Số mới 107 Thiên Quang) 71 3 4 18 6.3 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
38/7T Ấp Mỹ Huề Hóc Môn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |