|
Nhà đất bán |
123 Hoàng Văn Thụ 207 2 6/12 30 72 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 50 đến 100
|
123 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 207.0m2 giá: 72.0 Tỷ |
72 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/1A( 111/1) Đường số 59 36 3 5.6 8 3.86 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
73/1A Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.86 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/4/6 Tiền Lân 15 (Thửa 649 + 655 tờ số 103 ) 262 C4 25 11 12.5 Tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
21/4/6 Tiền Lân 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 262.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 76/62 - 64 Nguyễn Sơn 92 2 8.5 11 6.4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
phần nhà 76/62 - 64 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 92.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/2 Trần Thị Cát (ấp Đông Lân) 146 2 8.7 19 7 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
19/2 Trần Thị Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 146.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền (Số cũ 23.2A) Huỳnh Thị Mài (Thửa 1920 Tờ 12) 201 C4 5.7/12 25 5.9 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
tiền Huỳnh Thị Mài (Thửa 1920 Tờ 12) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 201.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/5/3C Nguyễn Đình Chiểu 60 4 3 20 8.99 tỷ Phường 03 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/11 (địa chỉ mới 138.11) Đường số 1 107 2 4.1 26 6.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 718 + 37 tờ 53) đường 92 1300 Đất 25 60 24 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi 20 đến 50
|
92 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1300.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/31/24 đường Số 59 (Thửa 505 Tờ 08) 100 C4 5 20 8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
50/31/24 đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |