|
Nhà đất bán |
1/2 Nam Lân 1 (Thửa 460 Tờ 64 ) 193 C4 8.2 23 6.3 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
1/2 Nam Lân 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 193.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(thửa 793 tờ 50) 950 đất 19 50 26.8 tỷ HL60-5 Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 950.0m2 giá: 26.8 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/83/6 Lê Văn Thọ (cũ: 123.2B Đường số 5) 80 5 3.8 21 8.8 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
385/83/6 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
491/115 Huỳnh Văn Bánh 45 4 3.6 13 11.6 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 45.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 398 Tờ 7 1561 Đất 45 35 7 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 398 Tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 1561.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/12 Lý Thánh Tông (Thửa 361 Tờ 80) 63 5 3.5 18 8.9 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
152/12 Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 675 tờ 37 Thới Tam Thôn 105 Đất 6 17.5 3.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 675 tờ 37 Thới Tam Thôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/4D Ấp 4 185 C4 6.2/10 24 5.9 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 185.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
308/8/301 Nguyễn Thị Sáng (thửa 152 tờ 07) 52 2 4 13 1.58 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn nhỏ 3
|
308/8/301 Nguyễn Thị Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 1.58 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/25 Lê Trọng Tấn 319/346 C4 14/17 21 11.1 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 346.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |