|
Nhà đất bán |
GIẢM 2TY6/3Bis - 88/4 TMT6 192 5 10 20 18.5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 20 đến 50
|
2TY HM 6/3Bis - 88/4 TMT6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 192.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/4A Ấp 7 (Đường Trần Văn Mười) 32 2 4 8 1.54 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
32/4A Ấp 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.54 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
695/18 Tân Sơn 123/136 3 8 17 18.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
695/18 Tân Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211 Thích Quảng Đức 61 5 3.7/4 15.6 15.8 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
211 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
264 Phan Văn Đối (thửa 401 + 599 tờ 89) 1203 C4 14/26 70 48.6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
264 Phan Văn Đối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 1203.0m2 giá: 48.6 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/22 Đường D9 50/72 4 5.3 11 4.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
75/22 Đường D9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/2A Nguyễn Thị Đành ( Xuân Thới Sơn 1B ) 51 2 4.2 12.5 1.7 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn nhỏ 3
|
112/2A Nguyễn Thị Đành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 3029 tờ 04 Phạm Văn Sáng 1432 đất 24 60 23 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 3029 tờ 04 Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 1432.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/73/18 Phan Văn Trị 70 3 4 18 11 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
497/73/18 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
"" 33/39A + 33/39B "" Lê Trọng Tấn 57 4 4 14 7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
33/39A + 33/39B "" Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |