|
Nhà đất bán |
16A Ni Sư Huỳnh Liên 57 4 5 11 9.4 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
16A Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 758 Tờ 61 79/90 Đất 5 18 1.7 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Nhỏ 3
|
Thửa 758 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
308 Lê Đức Thọ 95/77 5 4.1 23 18 Tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 Đến 20
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/26 Nguyễn Oanh (số cũ 1A Quang Trung) 80/102 2 5 16 8.5 tỷ phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
khi nào bán lại thông báo sau -229.64.71.24 Tây Thạnh 23 2 5 5.3 2.38 tỷ Tây Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
bán khi nào bán lại thông báo sau - VTT 229/64/71/24 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.38 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 Mỹ Huề 2 (Thửa 425 Tờ 6) 52 3 4 13 4.7 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 Đến 6
|
14 Mỹ Huề 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/68 Phan Đình Phùng 49 5 3.2 15.5 12.5 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 10 đến 20
|
270/68 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 49.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/5C Phan Văn Hớn (Thửa 738 + 340+363+515+457+524 tờ 33) 2000 3 42 48 45 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
73/5C Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.0m, diện tích: 2000.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/132/80 Đông Thạnh 96 2 5.6 18 3.7 tỷ Hóc Môn 3 đến 6
|
40/132/80 Đông Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 96.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50 Trần Mai Ninh 82/93 2 4.2 20 14 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
50 Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 93.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |