|
Nhà đất bán |
97 Phong Phú 68 2 4 17 8.5 tỷ Phường 11 Quận 8 6 đến 10
|
97 Phong Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19B Đào Nguyên Phổ 80 3 3.5/6 15 7 tỷ Phường 4 Quận 11 6 đến 10
|
19B Đào Nguyên Phổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21596 căn Hẻm 595 - 601 Cách Mạng Tháng Tám 42 1 3.4 12.5 2.2 Tỷ Phường 15 Quận 10 nhỏ 3
|
215 CC 96 căn Hẻm 595 - 601 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2695/16 Phạm Thế Hiển 60/40 2 4 15 4.7 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
2695/16 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75 Công Chúa Ngọc Hân 16 2 2.5 6.5 3.9 tỷ Phường 12 Quận 11 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
881C Ba Đình 125 3 3.9 28 11.5 tỷ Phường 10 Quận 8 10 đến 20
|
881C Ba Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 125.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
484 Lý Thái Tổ 44.5/56 4 3.2 17.5 15 tỷ Phường 10 Quận 10 10 đến 20
|
484 Lý Thái Tổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 56.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
433/21-23 Lê Đại Hành ( Thửa 89 tờ 3 ) 57/80 3 7 12.3 13.8 tỷ Phường 11 Quận 11 10 đến 20
|
Lê Đại Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/5 Bông Sao 60 2 3.8/5.13 14 5.5 tỷ Phường 5 Quận 8 3 đến 6
|
68/5 Bông Sao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.13m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
576/3F Lê Hồng Phong 30 2 3.6 8 4.3 Tỷ Phường 10 Quận 10 3 đến 6
|
576/3F Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |