|
Nhà đất bán |
109 Tân Trang 92 6 4.2/11 15 16.8 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
109 Tân Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/9A (Thửa 329 Tờ 46) Trần Văn Mười 81 5 5.1 16 6.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
2/9A Trần Văn Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103/28 Trần Huy Liệu 44 2 3.1/5.3 11 6 Tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/2B Tân Thới 1 91 C4 4 23 3.2 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
66/2B Tân Thới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/4/30 Vườn Lài 73 5 4.5 16 9.8 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 73.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 300 Tờ 9 Ấp 5 (XTT14) 545 C4 15 37 8.9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 300 Tờ 9 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 545.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 ( số cũ 18B) Duy Tân 100 5 4 25 27.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
14 Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 27.5 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
282B Nguyễn Trọng Tuyển 64 5 4 16 20 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 20 đến 50
|
282B Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/5C KP8 143 C4 11 13 3.1 tỷ Thị Trấn Hóc Môn 3 đến 6
|
42/5C KP8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/23 Tiền Lân 13G 90 4 22.5 4.8 tỷ Tiền Lân Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |