|
Nhà đất bán |
76/62 - 64 Nguyễn Sơn 55 2 5 11 4.25 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
76/62 - 64 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86F Bùi Công Trừng ( Thửa 798 tờ 12) 400/295 3 11 37 18.5 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
86F Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 400.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/7B Trần Hữu Trang 33 4 3.4/5.2 8 6.7 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 3 đến 6
|
29/7B Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/5T ( Thửa 449 Tờ 3 ) Lê Thị Hà 245 Đất 7.3 38 9.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
50/5T Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 245.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1478 Trường Sa 16 3 3.5 5.9 7.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 16.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55 Nguyễn Đỗ Cung 79 2 4.7 17 10.6 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Đỗ Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 79.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/5 Ấp 4 500 đất 12 42 10 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc môn 10 đến 20
|
62/5 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/29 Võ Thành Trang 81/91 C4 4 20.1 9.3 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187/8C Ấp Tân Thới 3 320/98 2 13.2 24.2 18 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
187/8C Ấp Tân Thới 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.2m, diện tích: 320.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/41 ( SC 23/39B ) Nguyễn Hữu Tiến 104 4 4 26 13 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
23/41 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |