|
Nhà đất bán |
Thửa 622 Tờ 23 Xuân Thới Sơn A 7906 Đất 54 126 36 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
622 Tờ 23 Xuân Thới Sơn A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 54.0m, diện tích: 7906.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/20 Trần Kế Xương 17 3 3.1 5.7 3.69 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 17.0m2 giá: 3.69 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/2C Ấp Mỹ Hoà 1 102 C4 5 20 3.8 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
88/2C Ấp Mỹ Hoà 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 Nguyễn Háo Vĩnh ( số cũ 101.43 Gò Dầu) 33 2 4 8 3.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Háo Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 307 tờ 21 Nhà Vuông 105 Đất 4 26 5.5 tỷ Xã Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
307 tờ 21 Nhà Vuông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 799 Tờ 62 Thới Tam Thôn 18 173 Đất 10 23 8.7 tỷ Thới TamThôn Hóc Môn 6 đến 10
|
799 Tờ 62 Thới Tam Thôn 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 173.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78 Lê Tự Tài 33 3 4.4/5 8 9.9 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Lê Tự Tài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82A Ấp 6 Kênh 10 778 C4 17 51 15 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
82A Ấp 6 Kênh 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 778.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 183 Tờ 65 ( Số nhà 60.3H) Tam Đông 1 103 C4 4 27 4 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
183 Tờ 65 Tam Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95 Hiền Vương 78 4 4 19.5 16 tỷ Phú Thạnh Tân Phú
|
95 Hiền Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |