|
Nhà đất bán |
60/10 Tiền Lân 13 (Ấp Tiền Lân 1) 239 C4 10 24 11.6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
Tiền Lân 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 239.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/50/37 Phạm Văn Chiêu 40/30 C4 4 10 3 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
237/50/37 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239 Hoàng Văn Thụ 47 4 4.5 12.2 17 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/19A Trần Thái Tông (Số mới 33.19A Nguyễn Sỹ Sách) 140 2 4.7/5.5 29 7.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
33/19A Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
675 Lạc Long Quân 97 2 4.6/9 15 21 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
167 Nguyễn Lộ Trạch 58 3 5.5 11 7 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
167 Nguyễn Lộ Trạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/9C Bùi Thị Lùng 170 2 5.4 32 7.3 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
46/9C Bùi Thị Lùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 170.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
936/8 Trường Chinh 84 4 4.1 20 8.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
936/8 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 492 Tờ 19 80 Đất 5.2 16 3 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
492 Tờ 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
525/28/2 Quang Trung 395 C4 12 33 28.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 20 đến 50
|
525/28/2 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 395.0m2 giá: 28.5 Tỷ |
29 tỷ |