|
Nhà đất bán |
7 Nguyễn Quý Anh 54 2 4 13.3 9.6 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
7 Nguyễn Quý Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tờ 66 thửa 1037 94 Đất 5 19 3.4 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
66 thửa 1037 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/1F Xuân Thới 2 45 2 4 12 2.8 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn nhỏ 3
|
31/1F Xuân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/11 Nguyễn Văn Lượng 105 C4 3.4 31 11 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 105.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/5 Ngô Bệ 54 4 4 14 9.1 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
21/5 Ngô Bệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38B Phan Đăng Lưu 28 2 2.8 11 5.9 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 Đến 10
|
Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/31 (Số cũ: 126/27) Dương Quảng Hàm 26 3 3 8.5 3.25 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/1B Tân Hiệp 19 (Thửa 547 Tờ 11) 55 3 4.8 11.5 4.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
4/1B Tân Hiệp 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
763/2/14/3 Trường Chinh 60 3 6 10 5.7 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
763/2/14/3 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/8D Thới Tam Thôn 10 80 C4 6.8 14 2.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thới Tam Thôn 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 80.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |