|
Nhà đất bán |
133/6 Ấp 3 300/370 C4 6 60 9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
133/6 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 370.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/133 Lê Đức Thọ ( cũ: 3.3A Đường số 8 ) 13.7 2 3.5 4 2.15 tỷ Phường 16 Gò Vấp nhỏ 3
|
467/133 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 13.7m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68B (số cũ 511/4F) Cù Lao 21 4 4.8 4.5 3.1 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 3 đến 6
|
68B Cù Lao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 21.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
922 Âu Cơ ( số cũ 115 Âu Cơ ) 171 3 5 42 32 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
922 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/2 Trịnh Thị Dối ( Mặt tiền ) 820 4 60 45 28 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
41/2 Trịnh Thị Dối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 820.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/3 ấp Chánh 2 139 2 13 14 4 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
35/3 ấp Chánh 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 139.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/13 Đường Số 1 + 23.7 Đường số 2 95 5 10.5 14 15 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
94/13 Đường Số 1 + 23/7 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
714 Nguyễn Kiệm 18 3 3 6 4.7 tỷ 3 đến 6 tỷ Phường 4 Phú Nhuận
|
714 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/6E Rỗng Bàng 56 2 4 14 3.65 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
Rỗng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/39/23 Âu Cơ 165 2 8 20 11.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 Đến 20
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |