|
Nhà đất bán |
425 Phạm Thế Hiển 95 2 4.3 22 13.9 tỷ Phường 3 Quận 8 10 đến 20
|
425 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 95.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
336/8 Bà Hạt 26 5 3 8.8 5 tỷ Phường 9 Quận 10 6 đến 10
|
Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/56/6C Dương Bá Trạc 9 2 3.7 2.6 1.3 tỷ Phường 2 Quận 8 nhỏ 3
|
82/56/6C Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 9.0m2 giá: 1.3 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
402/10J Hồng Bàng 34 2 3.6/3.8 9.2 3.45 tỷ Phường 16 Quận 11 3 đến 6
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
389/4 - 389/4A - 389.6A Trần Bình Trọng 59 2 4.9/7.2 12 10.5 tỷ Phường 1 Quận 10 10 đến 20
|
- 389/4A - 389/6A Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/12 Nguyễn Kim 30 2 3.2/3.4 9 6.8 tỷ Phường 7 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2938A Phạm Thế Hiển 263 C4 3.9/10 40 11 tỷ Phường 7 Quận 8 10 đến 20
|
Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 263.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/60/18 Hoà Bình 114/103 3 5.1/5.4 21 15.4 tỷ Phường 5 Quận 11 10 đến 20
|
94/60/18 Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 114.0m2 giá: 15.4 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3189B Phạm Thế Hiển 64 4 3.5/3.7 18 8.6 tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
3189B Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
414 Điện Biên Phủ 36 2 3.7 10 13 tỷ Phường 11 Quận 10 10 đến 20
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 36.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |