|
Nhà đất bán |
360/28 Thoại Ngọc Hầu 51 5 4.3 12 7.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
360/28 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/110/9 ( Số cũ 18.9 Đường số 11 ) Nguyễn Văn Lượng 50 C4 3.6 14.2 4.35 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 Đến 6
|
350/110/9 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
628 Trường Sa ( SC:41.16 Phan Đình Phùng) 36 2 3.4 10 9.3 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 6 đến 10
|
628 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 36.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/4B Lý Thường Kiệt 89 2 5 19 3.3 tỷ Thị Trấn Hóc Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
35/4B Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/2/53 Lê Văn Sỹ 42 4 3 14 8.3 Tỷ Phường 1 Tân Bình 6 đến 10
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166/1M Ấp Đông 1 50 2 4 13 2.15 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
166/1M Ấp Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/33/37 Phạm Văn Chiêu 55 2 3.6 15 4.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
237/33/37 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/6A ấp 2 (Thửa 345 tờ 26 ) 700 2 20 60 12.5 tỷ Nhị Bình Hóc Môn, 10 đến 20
|
71/6A ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 700.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/11 (Thửa 559 Tờ 23) Xuân Thới Thượng 4 123 3 5 25 7.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 Đến 10
|
43/11 Xuân Thới Thượng 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/2/40 Trường Sa 92 3 5.2 18 13 Tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |