|
Nhà đất bán |
50/18 Duy Tân 35 4 3.2 10.9 5.3 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
571/9 Phạm Văn Bạch 75 2 4 19 7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/22A Trịnh Thị Miếng ( Thửa 585 tờ 9) 300 2 12.5 24.5 9.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
19/22A Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 300.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/25 Trần Văn Cẩn 117 3 6.2 19 8.5 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
92/25 Trần Văn Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 117.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/22 Quang Trung 53 4 4 13 6.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
1162/22 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/8A Tân Thới 3 300/350 C4 8/9.4 28 14 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
185/8A Tân Thới 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 350.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22H Phan Văn Sửu 47 6 4 12 12 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
22H Phan Văn Sửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22B Nguyễn Văn Bứa 167 C4 5.5 30.5 9 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
22B Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 167.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/65/20C Ấp 3 192 C4 4.2 45 5.35 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
100/65/20C Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 192.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/27E Phùng Văn Cung ( Số cũ: 73.2E Phan Tây Hồ ) 37 3 6.6 5.6 5.9 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |