|
Nhà đất bán |
78/60/23 Nguyễn Văn Khối (Đường số 11) 54 3 3.3 16.5 6.55 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.55 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/65 Trần Văn Quang 51/44 C4 4 12.7 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình
|
66/65 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 798 tờ 35 457/500 Đất 10 50 12 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 798 tờ 35 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
612/28 Bình Long 28 2 3.1 9.5 3.09 tỷ Tân Phú 3 đến 6
|
612/28 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.09 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/4/10 Huỳnh Văn Bánh 39.1/42 2 3.55/3.8 12.5 5.4 tỷ Phường 17 Quận Phú Nhuận 3 đến 6
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/15 Ấp 3 136 C4 8 17 4.65 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19/2 Trần Văn Quang 44 4 3.95/4.2 11 7.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
66/19/2 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118D ( 118/1 ) Duy Tân 60 2 5 12 6.5 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
118D Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
525/9/1A Quang Trung 58 2 5 11.5 3.9 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/3 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý 75/88 2 4.6 15/19 5.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
36/3 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |