|
Nhà đất bán |
217 Tân Xuân 2 ( Số cũ: 217 Ấp Chánh 1) 654 1 5/17 49 25.6 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
Tân Xuân 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 654.0m2 giá: 25.6 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/8B Nguyễn Công Hoan ( Số cũ 107.8C Trần Kế Xương ) 39 5 3 13 7.3 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
129/8B Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/7/18 Tân Kỳ Tân Quý 53 2 4.9 11 5.4 Tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
147/7/18 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107A/30 (Số cũ: 40/10B) Thành Mỹ 19 3 2.4/2.65 7 3.25 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/107A/30 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.65m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
805/1/16 (số cũ 799/1/16) Phan Văn Trị 62/45 2 3.8 16.5 4.63 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
805/1/16 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.63 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/4 Lê Lợi (ấp Thống Nhất) 74 2 3.7 20 3.7 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
30/4 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 74.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/2L Cô Bắc 37/47 4 4.2 11 8.6 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
20/2L Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 47.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/30 Thích Quảng Đức 33/38 4 3.9 10 6.4 Tỷ Phường 5 Phú Nhuận
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25A - 25B Đỗ Đức Dục ( Số cũ: 18.53 ) 67 2 8.4 8 9.8 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
25A - 25B Đỗ Đức Dục |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/20B Nhất Chi Mai 38 3 4.9 7.5 3.6 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
14/20B Nhất Chi Mai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |