|
Nhà đất bán |
192/52/7 Phú Thọ Hòa 68 5 4 17 8 tỷ Phường Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú, 6 đến 10
|
Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 655 Tờ 32 Mỹ Hòa 2 180/225 Đất 10 22 7.45 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 655 Tờ 32 Mỹ Hòa 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 225.0m2 giá: 7.45 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44 Nhiêu Tứ 68 5 3.8 19 20 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 20 đến 50
|
44 Nhiêu Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 68.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/9A Huỳnh Văn Nghệ 83 4 4 21 6.95 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/28 Trương Đăng Quế (số cũ 122.33 Nguyễn Thượng Hiền) 101/123 5 7 17 15.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
54/28 Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/17C, Phan Văn Đối 914/1028 C4 14/18.5 62 55 tỷ Bà Điểm, Hóc Môn 20 đến 50
|
32/17C, Phan Văn Đối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.5m, diện tích: 1028.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120A/8 Huỳnh Văn Bánh 86 4 4.9 15 9.8 tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
120A/8 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 86.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/4 Huỳnh Văn Nghệ 41 4 3.5 11.6 5.05 tỷ phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
80/4 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225 Lê Thúc Hoạch 50 5 4 12.5 13 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
225 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
655/37 Quang Trung ( số mới 653.37 ) 75 5 4.5 17 12.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
655/37 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |