|
Nhà đất bán |
156/x Nguyễn Hữu Dật 60 5 4 15 9.7 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Hữu Dật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496/22/8 Dương Quảng Hàm 37 2 4 13.3 3.7 tỷ phường 6 Gò Vấp 3 đến 6
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/27/13 Phạm Văn Bạch 85 2 4.2 20 6.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
83/27/13 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 85.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/1/8 Trần Huy Liệu 20 4 3 7 3.45 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Văn Chung 165 C4 4.5 37 24.75 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
Văn Chung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 165.0m2 giá: 24.75 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Phạm Văn Sáng ( Thửa 50 Tờ 55 ) 3700/3235 C4 50 70 100 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn Đại Tỷ phú
|
11 Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 3700.0m2 giá: 100.0 Tỷ |
100 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Nghĩa Hòa (23/1/1 Lộc Vinh) 62/71 2 14 7 6 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
46 Nghĩa Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/25 Dương Văn Dương 76 2 3.8/8 18 5.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1263/14 (Địa chỉ cũ A7) Phan Văn Trị 42/47 3 3.5 13.2 5.85 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
1263/14 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/252 Âu Cơ 76 2 4.9 16 9.2 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |