|
Nhà đất bán |
(Thửa 694 Tờ 24) Huỳnh Thị Na 137/195 2 5 39 6.1 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
Huỳnh Thị Na |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 195.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72A/17C Cô Giang (Số mới 72A.15.2A Cô Giang) 30/36 4 3 12 5.95 tỷ Phường 2, Phú Nhuận từ 3 đến 6,
|
72A/17C Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
437/42 Hoàng Văn Thụ 61 2 3.7/5 16 7 tỷ Phường 04 Tân Bình 6 đến 10
|
437/42 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Hồ Ngọc Cẩn 86 4 4 21.5 12.5 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
30 Hồ Ngọc Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/9/13 Đường số 59 40 5 4 10 6.4 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
15/9/13 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/20/9 Lê Trọng Tấn 46 2 4.2 11 4.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/9 Lê Thị Hà ( Ấp Chánh 1) 56 2 4 14 4.15 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/8/6/33 Hồng Lạc 24 2 3.7 7 2.85 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
49/8/6/33 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/18 Đỗ Tấn Phong (số cũ 258.14) 90 2 5.2 17.5 15 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/30 Nguyễn Súy (Số cũ: 128.30) 36 2 4.05 8.8 3.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
138/30 Nguyễn Súy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |