|
Nhà đất bán |
Thửa 838 tờ 6 + thửa 481 tờ 45 5000 C4 50 100 55 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 50 đến 100
|
Thửa 838 tờ 6 + thửa 481 tờ 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 5000.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/2B Nguyên Ảnh Thủ, ấp Tây Lân 93 2 4.5 21 4.2 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
93/2B Nguyên Ảnh Thủ, ấp Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 93.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
440/44/10 Nguyễn Kiệm 44 4 3.05 14.5 7.3 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 6 đến 10
|
440/44/10 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/13A Bạch Đằng 217/230 7 8.2 28 56 tỷ phường 2 Tân Bình 50 Đến 100
|
2/13A Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 230.0m2 giá: 56.0 Tỷ |
56 tỷ |
|
Nhà đất bán |
763/5/4/31 Trường Chinh 60 3 4 15 6.3 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
763/5/4/31 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/6 Phạm Văn Chiêu 55 C4 3.8 15 4.7 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
158/6 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
736/46 Cách Mạng Tháng Tám 64 2 4 16 10.4 tỷ Phường 5 Tân Bình 10 đến 20
|
736/46 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.4 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/5Đ ấp Dân Thắng 1 94 C4 4 23.5 3.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
ấp Dân Thắng 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/18 Đường Số 8 69.5 4 5.7/6.5 12.5 5.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 69.5m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/25/34 Bờ Bao Tân Thắng 26 2 3.8 9 3.13 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.13 Tỷ |
3 tỷ |