|
Nhà đất bán |
128A + 128B Trần Kế Xương 36 3 4 9 7.9 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
128A + 128B Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 902 Tờ 9 Trần Thị Bốc 260 Đất 12 22 14.8 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 902 Tờ 9 Trần Thị Bốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 260.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/13 Bùi Thị Xuân 54 4 4 14 7.3 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
186/39 Nguyễn Sơn 72 C4 6.6 12 6.5 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/15/40 Ấp 3(Trịnh Thị Dối) 159/176 C4 10 17.6 5.95 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
150/15/40 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 176.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Tân Trang 48 C4 10 5 8.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
Tân Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73 Đỗ Tấn Phong 45/65 5 3.5 18 14.5 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
73 Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường số 2 KDC CityLand 90 4 5 18 24 tỷ Phường 7 Gò Vấp 20 đến 50
|
Đường số 2 KDC CityLand |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/15C Kênh Tân Hóa 28 2 5 5.5 3.15 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
146/15C Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/40 Trường Chinh 110/120 2 4/6.8 24 10.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
337/40 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 120.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |