|
Nhà đất bán |
10 Đường số T4A 52 4 4 13 7.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Đường số T4A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/26/48 Quang Trung 102 5 4 26 11.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/1 Lê Hoàng Phái 91 2 3.8/5.7 16 7.5 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 Đến 10
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 91.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134 Trần Tấn 66 2 4/4.5 18 9.3 tỷ Phường Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
134 Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/24 Trần Văn Quang 34 2 5.1 6.9 5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
40/24 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 34.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/31/64 Nguyễn Tư Giản 51/48 2 4.5 12 3.45 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
171/31/64 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300 Trịnh Đình Trọng 93 6 6.2 15 22.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
300 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 93.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/7 Cô Giang 61 2 3/3.7 19 6.3 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
88/7 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/38 Ấp 2 80 2 5 17 4.3 tỷ Xuân Thới Thượng , Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/5 Phùng Thị Chuyện (thửa 37 tờ 18) 41 2 5/3 11 1.8 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
43/5 Phùng Thị Chuyện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |