|
Nhà đất bán |
745/26 Quang Trung 60 4 3.2 19 7.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
745/26 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/27/1 Lê Văn Sỹ 81 4 3.3 25 9.55 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
137/27/1 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 99 tờ 8 1219 Đất 58 28/10 11 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 99 tờ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 58.0m, diện tích: 1219.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4B Nguyễn Minh Hoàng 125 3 3.5 36 20.4 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
4B Nguyễn Minh Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 125.0m2 giá: 20.4 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 677 Tờ 51 300 Đất 10 30 7.3 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 677 Tờ 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/16 Đường Số 21 (ĐC cũ 101.2 Quang Trung) 123 2 6.2 20 11.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường Số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 123.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
711/5/3/13 Lũy Bán Bích 55 2 5 11 4.4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
711/5/3/13 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
308/5B Phạm Thị Giây 35/68 2 4 17 3.05 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
308/5B Phạm Thị Giây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/24 Nguyễn Sĩ Sách 74 5 4.9 15 13.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
87/24 Nguyễn Sĩ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 74.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
434/9/6 (Số cũ 13/3B) Phạm Văn Chiêu 62 4 4 15.5 6.9 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |