|
Nhà đất bán |
72/35 Huỳnh Văn Nghệ 100 4 6 18 11.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/3A Luỹ Bán Bích 57 2 4 14.5 5.6 Tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 Đến 6
|
Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Nguyễn Thanh Tuyền 57 4 3.5 16.5 11.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
92 Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96 Nguyễn Văn Công 140/110 2 5.3/6.3 24 16 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
96 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 140.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/24A Tiền Lân 18 (Ấp Tiền Lân) 82 2 6.2 13.5 5.8 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
1/24A Tiền Lân 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
203 Phan Đăng Lưu 59/72 5 4 18 34.5 tỷ Phường 1 Phú Nhuận trên 30
|
Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 34.5 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
341/19/98 Khuông Việt 79 C4 4.5/4.7 20 8.1 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
341/19/98 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
258/10 Đường số 6 36 2 3.2 13 3.4 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
258/10 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
259 (Số cũ 279) Thoại Ngọc Hầu 136 C4 6.2 26 13.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
259 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 136.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325/14A Kênh Tân Hoá 130 C4 6 22 11.6 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
325/14A Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |