|
Nhà đất bán |
181/3/18 Phan Đăng Lưu 100/84 4 3.2/7 20.5 10.9 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 10 đến 20
|
181/3/18 Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/12C Xuân Thới Sơn 17 ( Thửa 184 tờ 44) 82 2 4 22 4.9 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6
|
17/12C Xuân Thới Sơn 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 1/19 Trương Hoàng Thanh 74/78 Đất 4.2 19 11.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
TẠM NGƯNG VTT 1/19 Trương Hoàng Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 78.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/24/4 Phan Huy Ích 75 2 4 18.5 7.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
160/24/4 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/4/26 Lê Thúc Hoạch 78 3 4 18.4 10.5 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 657 + 658 tờ 56 ( Dương Công Khi ) 2500 Đất 51 49 11 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 657 + 658 tờ 56 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 51.0m, diện tích: 2500.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/72/5 Lạc Long Quân 27 2 2.3 12 3.4 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
737/72/5 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.3m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/21A Trần Khắc Chân 8 3 2.3 3.6 1.8 tỷ Phường 9 Phú Nhuận nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 8.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
235B Hoàng Hoa Thám 88 5 6.5 13.5 18.9 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 18.9 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/15 Bùi Công Trừng (Thửa:377, Tờ:52) 236 C4 7.3/14 27 10.5 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
10/15 Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 236.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |