|
Nhà đất bán |
133/2 Ni Sư Huỳnh Liên 53 5 4 14 11 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
133/2 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
434C Nguyễn Sơn 24 3 4.1 6 7.2 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
434C Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 24.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/5 Nguyễn Công Hoan (số cũ 107.5 Trần Kế Xương) 57 4 4.1 14 13.5 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
129/5 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/1/77 Huỳnh Tấn Phát 83 4 5 16.5 8.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/1/77 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 (tầng 2) Lê Minh Xuân 33/42 2 6 7 2.5 tỷ Phường 7 Tân Bình nhỏ 3
|
CC 5 Lê Minh Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/21 Đỗ Thúc Tịnh 41 2 3 12 4.78 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
21/21 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.78 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
180A Lê Lư 50 C4 4.2 12.5 6.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Lư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97/3 Nguyễn Tử Nha 86 2 4 22 8.2 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
97/3 Nguyễn Tử Nha |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CLH 250/18 Phan Anh 63 4 4 16 7.9 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
250/18 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
604 (số cũ 614) Đào Sư Tích 1924 C4 8/36 90 70 Tỷ Phước Lộc Nhà Bè 50 đến 100
|
604 Đào Sư Tích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1924.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |