|
Nhà đất bán |
20 Tân Hóa 72/90 4 4.7 20 13 tỷ Phường 1 Quận 11 10 đến 20
|
Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 90.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463/4 Ba Đình 37 2 4 10 3.88 Tỷ Phường 9 Quận 8 3 đến 6
|
463/4 Ba Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.88 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/6E Tô Hiến Thành 50 4 4.6 11 11.5 Tỷ Phường 12 Quận 10 6 đến 10 HĐ
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
418/60 Hồng Bàng 51 2 3 17 5.9 tỷ Phường 16 Quận 11 6 đến 10
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/225/30B Nguyễn Thị Tần 25 2 3.1 8 3.3 tỷ Phường 1 Quận 8 3 đến 6
|
125/225/30B Nguyễn Thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
480/33 Lạc Long Quân 52/64 2 3.4 15.5 5.35 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
480/33 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
392/20/66A Cao Thắng 30 2 5 6 6.3 tỷ Phường 12 Quận 10 6 đến 10
|
392/20/66A Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
708/1/10E Hồng Bàng 31 3 5 6.6 4.1 tỷ Phường 1 Quận 11 3 đến 6
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/55 Dương Bá Trạc 97 2 7.7 13 5.5 Tỷ Phường 1 Quận 8 6 đến 10
|
45/55 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
302/5 Bà Hạt 20 2 3.3 6 2.9 tỷ Phường 9 Quận 10 3 đến 6
|
302/5 Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |