|
Nhà đất bán |
477/10/3/27 Âu Cơ 22 3 3.2 7.5 2.65 tỷ Phường Phú Trung Tân Phú nhỏ 3
|
477/10/3/27 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
07 Hoa Sữa ( 141.32 Nguyễn Công Hoan ) 31 4 13 3.5 8.99 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
07 Hoa Sữa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
420/41/7/5 ( Số mới: 2020.61.9.5 ) Huỳnh Tấn Phát 56 2 5 11.3 3.8 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
420/41/7/5 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
448/71B Phan Huy Ích 74 5 4.2 18 8.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
448/71B Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 74.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/21/14/11 Phú Thọ Hoà 51 2 4 12.5 5.78 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
71/21/14/11 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.78 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/27/9 Phạm Văn Bạch 112 2 5.5/5.7 20 8.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
83/27/9 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 112.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/59 Đào Tông Nguyên 52 3 4 13 6.2 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
67/59 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/15A3 Nhiêu Tứ 37 4 4.5/6.1 8 7.7 tỷ Phường 7 Phú Nhuận
|
46/15A3 Nhiêu Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166 Đường số 8( số cũ 113.2Bis Thống Nhất) 44 4 4 11 7.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/30/1A Âu Cơ 27 3 3.4 8 3.66 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.66 Tỷ |
4 tỷ |