|
Nhà đất bán |
Thửa 629 Tờ 22 Lê Văn Lương Đất 140 1 7 20 7.4 Tỷ Phước Kiển Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 629 Tờ 22 Lê Văn Lương Đất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 Phan Đình Phùng 232 2 8 30 29.5 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
60 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 232.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/17/25 Đường số 59 53 4 4 13 7 tỷ Phường 14 Gò Vấp
|
81/17/25 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84 Duy Tân 49 3 3.3 15.5 10.9 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 49.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1982/100/35/3 Huỳnh Tấn Phát 64 2 4 16 3.98 Tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1982/100/35/3 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.98 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/38 Tân Hương( Số cũ 27.27 Nguyễn Súy) 91 2 4 22.5 7 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
229/38 Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/14 Huỳnh Văn Bánh 30 4 3.5 8.6 7.5 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 30.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/48/8 Đường số 59 58 6 4 15 9.7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
105/48/8 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 246 Tờ 29 545 Đất 5.5 100 1.95 tỷ Tân Phú tỷ Đức Hoà Long An nhỏ 3
|
Thửa 246 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 545.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/1B (Thửa 111 Tờ 20) Nguyễn Bình 117 4 9 13 14.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
5/1B Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |