|
Nhà đất bán |
411/58/63 Lê Đức Thọ 36 5 4.6 8 5.3 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
411/58/63 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/8 Huỳnh Văn Chính 24 2 2.5 10 3.1 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
32/8 Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/1/36 Nguyên Hồng 55 2 3.7 15 7.4 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
178/4/12A3 Phan Đăng Lưu 40 4 3.7 11 8.6 Tỷ Phường 3 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9A Trần Văn Quang 66/73 4 3.9 19 18 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 73.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
346A Trịnh Đình Trọng 123 5 7.2 17 15.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 123.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/2 Văn Chung (Số cũ: 64 Văn Chung) 41 2 7.7 5.2 4.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
72/2 Văn Chung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/15A Đào Tông Nguyên 64 4 4 16 7.3 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/15A Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/11/16 Nguyễn Đình Chính 58 4 4.3/4.4 14 10.2 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 10 đến 20
|
69/11/16 Nguyễn Đình Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 58.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/46/66 Đường số 51 53 3 4.1 13 4.95 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
49/46/66 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |